Tham khảo Song_Tử_(chòm_sao)

    Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Song Tử (chòm sao).
    88 chòm sao hiện đại
    Tiên NữTức ĐồngThiên YếnBảo BìnhThiên ƯngThiên ĐànBạch DươngNgự PhuMục PhuĐiêu CụLộc BáoCự GiảiLạp KhuyểnĐại KhuyểnTiểu KhuyểnMa KếtThuyền ĐểTiên HậuBán Nhân MãTiên VươngKình NgưYển DiênViên QuyThiên CápHậu PhátNam MiệnBắc MiệnÔ NhaCự TướcNam Thập TựThiên NgaHải ĐồnKiếm NgưThiên LongTiểu MãBa GiangThiên LôSong TửThiên HạcVũ TiênThời ChungTrường XàThủy XàẤn Đệ AnHiết HổSư TửTiểu SưThiên ThốThiên BìnhSài LangThiên MiêuThiên CầmSơn ÁnHiển Vi KínhKỳ LânThương DăngCủ XíchNam CựcXà PhuLạp HộKhổng TướcPhi MãAnh TiênPhượng HoàngHội GiáSong NgưNam NgưThuyền VĩLa BànVõng CổThiên TiễnNhân MãThiên HạtNgọc PhuThuẫn BàiCự XàLục Phân NghiKim NgưuViễn Vọng KínhTam GiácNam Tam GiácĐỗ QuyênĐại HùngTiểu HùngThuyền PhàmThất NữPhi NgưHồ Ly
    Lịch sử các chòm sao
    48 chòm sao của Ptolemy sau năm 150 Công Nguyên
    41 chòm sao được thêm vào trong thế kỷ XVI–XVII
    88 chòm sao hiện đại với tên La Tinh tương ứng
    Tiên Nữ (Andromeda) • Tức Đồng (Antlia) • Thiên Yến (Apus) • Bảo Bình (Aquarius) • Thiên Ưng (Aquila) • Thiên Đàn (Ara) • Bạch Dương (Aries) • Ngự Phu (Auriga) • Mục Phu (Boötes) • Điêu Cụ (Caelum) • Lộc Báo (Camelopardalis) • Cự Giải (Cancer) • Lạp Khuyển (Canes Venatici) • Đại Khuyển (Canis Major) • Tiểu Khuyển (Canis Minor) • Ma Kết (Capricornus) • Thuyền Để (Carina) • Thiên Hậu (Cassiopeia) • Nhân Mã (Centaurus) • Tiên Vương (Cepheus) • Kình Ngư (Cetus) • Yển Diên (Chamaeleon) • Viên Quy (Circinus) • Thiên Cáp (Columba) • Hậu Phát (Coma Berenices) • Nam Miện (Corona Australis) • Bắc Miện (Corona Borealis) • Ô Nha (Corvus) • Cự Tước (Crater) • Nam Thập Tự (Crux) • Thiên Nga (Cygnus) • Hải Đồn (Delphinus) • Kiếm Ngư (Dorado) • Thiên Long (Draco) • Tiểu Mã (Equuleus) • Ba Giang (Eridanus) • Thiên Lô (Fornax) • Song Tử (Gemini) • Thiên Hạc (Grus) • Vũ Tiên (Hercules) • Thời Chung (Horologium) • Trường Xà (Hydra) • Thủy Xà (Hydrus) • Ấn Đệ An (Indus) • Hiết Hổ (Lacerta) • Sư Tử (Leo) • Tiểu Sư (Leo Minor) • Thiên Thố (Lepus) • Thiên Xứng (Libra) • Sài Lang (Lupus) • Thiên Miêu (Lynx) • Thiên Cầm (Lyra) • Sơn Án (Mensa) • Hiển Vi Kính (Microscopium) • Kỳ Lân (Monoceros) • Thương Dăng (Musca) • Củ Xích (Norma) • Nam Cực (Octans) • Xà Phu (Ophiuchus) • Lạp Hộ (Orion) • Khổng Tước (Pavo) • Phi Mã (Pegasus) • Anh Tiên (Perseus) • Phượng Hoàng (Phoenix) • Hội Giá (Pictor) • Song Ngư (Pisces) • Nam Ngư (Piscis Austrinus) • Thuyền Vĩ (Puppis) • La Bàn (Pyxis) • Võng Cổ (Reticulum) • Thiên Tiễn (Sagitta) • Cung Thủ (Sagittarius)• Thiên Hạt (Scorpius) • Ngọc Phu (Sculptor) • Thuẫn Bài (Scutum) • Cự Xà (Serpens) • Lục Phân Nghi (Sextans) • Kim Ngưu (Taurus) • Viễn Vọng Kính (Telescopium) • Tam Giác (Triangulum) • Nam Tam Giác (Triangulum Australe) • Đỗ Quyên (Tucana) • Đại Hùng (Ursa Major) • Tiểu Hùng (Ursa Minor) • Thuyền Phàm (Vela) • Xử Nữ (Virgo) • Phi Ngư (Volans) • Hồ Ly (Vulpecula)
    Chiêm tinh học | Cung Hoàng Đạo
    Bạch DươngKim NgưuSong TửCự GiảiSư TửXử NữThiên BìnhThiên YếtNhân MãMa KếtBảo BìnhSong Ngư
    Thiên văn học | Các chòm sao của đường Hoàng Đạo
    Bạch DươngKim NgưuSong TửCự GiảiSư TửXử NữThiên BìnhThiên YếtXà PhuNhân MãMa KếtBảo BìnhSong Ngư